Tin tức

GIC là tổ chức đánh giá sự phù hợp, hoạt động trong lĩnh vực Thử nghiệm - Giám định - Chứng nhận

ISO 46001: Tiết kiệm nước, tiết kiệm chi phí, bảo vệ tương lai


Nguồn nước ngọt trên thế giới đang ngày càng trở nên khan hiếm. Việc phân bố không đồng đều, biến đổi khí hậu và nhu cầu sử dụng tăng cao đã đẩy nhiều khu vực trên thế giới vào tình trạng thiếu nước nghiêm trọng. Chi phí sản xuất tăng cao, gián đoạn hoạt động và thậm chí mất uy tín thương hiệu là những rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt khi nguồn nước trở nên khan hiếm. Liên Hiệp Quốc ước tính đến năm 2030, có thể có tới 700 triệu người phải đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.

Mỗi sáng sớm, những đứa trẻ ở làng Tchadi, Nigeria phải đi lấy nước ở một điểm cách nhà tới 15 km (UNICEF/UNI315914/Haro photo)
 
Vậy, doanh nghiệp cần làm gì để góp phần vào nỗ lực bảo vệ nguồn nước quý giá này, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho chính hoạt động kinh doanh của mình?
 
ISO 46001: Giải pháp tối ưu hóa sử dụng nước cho doanh nghiệp
 
Nhằm hỗ trợ các tổ chức thuộc mọi quy mô và lĩnh vực cải thiện hiệu quả sử dụng nước, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã ban hành tiêu chuẩn quốc tế ISO 46001 – Hệ thống quản lý hiệu quả nước: Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng.
 
ISO 46001 không phải là một tập hợp các quy tắc cứng nhắc, mà là một khung quản lý linh hoạt, có thể điều chỉnh để phù hợp với đặc thù của từng doanh nghiệp. Được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tiễn từ tiêu chuẩn quốc gia của Singapore – một trong những quốc gia tiên phong triển khai hệ thống quản lý hiệu quả sử dụng nước, ISO 46001 cung cấp một lộ trình rõ ràng cùng hướng dẫn chi tiết. Tiêu chuẩn này cung cấp các phương pháp và công cụ để đánh giá, theo dõi, kiểm soát lượng nước sử dụng, đồng thời xác định và thực hiện các biện pháp tối ưu hóa.
 
Không chỉ giúp bảo vệ môi trường, ISO 46001 còn mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho doanh nghiệp thông qua việc giảm chi phí sử dụng nước, nâng cao hình ảnh và uy tín, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh.

Thành công từ thực tiễn: Ford Motor Company và cam kết bảo tồn nước
 
Để minh chứng cho hiệu quả của việc quản lý nước theo các nguyên tắc tương tự như ISO 46001, chúng ta có thể xem xét trường hợp của Ford Motor Company, một trong những hãng sản xuất ô tô hàng đầu thế giới. Ford từ lâu đã coi việc bảo tồn nước là một ưu tiên cốt lõi trong chiến lược phát triển bền vững. Ford đặt mục tiêu không sử dụng nước ngọt cho các quy trình sản xuất và chỉ dùng nước ngọt cho con người.
 
Bằng những nỗ lực không ngừng, hãng đã đạt được những kết quả vô cùng ấn tượng. Kể từ năm 2000, Ford đã giảm được 76,2% lượng nước ngọt sử dụng, tương đương với việc tiết kiệm được tổng cộng 186,3 tỷ gallon nước. Chỉ riêng trong năm 2022, Ford đã giảm 22% lượng nước sử dụng trên toàn cầu, lượng nước này đủ cung cấp cho 1,7 triệu hộ gia đình trong một năm.
 
Những thành tựu này đã được ghi nhận bởi các tổ chức uy tín. Ford là hãng sản xuất ô tô duy nhất đạt được điểm 'A' kép từ CDP (Carbon Disclosure Project) – một tổ chức phi lợi nhuận hàng đầu về môi trường – cho cả hai hạng mục bảo vệ nguồn nước và khí hậu. "Chúng tôi rất biết ơn khi nhận được điểm 'A' kép từ CDP," Cynthia Williams, Giám đốc Toàn cầu về Phát triển Bền vững, Tiêu chuẩn và Tuân thủ của Ford, cho biết. "Đây là một thước đo quan trọng, và Ford sẽ tiếp tục cam kết với mục tiêu này khi chúng tôi hướng tới mục tiêu trung hòa carbon."
 
Thành công của Ford cho thấy, bằng cách áp dụng các biện pháp quản lý nước một cách hệ thống và bài bản, các doanh nghiệp hoàn toàn có thể đạt được những kết quả vượt trội, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Ford công bố chi tiết các mục tiêu và kết quả về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) trong Báo cáo Tài chính và Phát triển Bền vững Tích hợp, được phát hành vào tháng 4 hàng năm.

Ford Motor Company đang áp dụng nhiều công nghệ và giải pháp tiên tiến để giảm thiểu lượng nước sử dụng trong các nhà máy, hướng tới mục tiêu không sử dụng nước trong sản xuất (Ford Authority photo)

Các biện pháp cải thiện hiệu quả sử dụng nước theo ISO 46001
 
Dưới đây là một số hướng dẫn cụ thể về cách cải thiện hiệu quả sử dụng nước trong doanh nghiệp, dựa trên các nguyên tắc của ISO 46001:
 
1. Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Giảm thiểu lãng phí
 
Một nhà máy sản xuất sử dụng khoảng 50.000 m3 nước/tháng để sản xuất 25.000 đơn vị sản phẩm A. Chỉ số hiệu quả sử dụng nước cơ sở của nhà máy được tính toán là 2 m3/đơn vị sản phẩm. Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, nhà máy có thể đạt được những kết quả sau:
 
a) Giảm lượng nước sử dụng xuống còn 40.000 m3/tháng, giúp tiết kiệm 20% lượng nước.
 
b) Sản xuất được 40.000 đơn vị sản phẩm/tháng trong khi vẫn duy trì mức sử dụng nước là 50.000 m3/tháng. Như vậy, nhà máy đã sử dụng cùng một lượng nước một cách hiệu quả hơn để sản xuất ra nhiều sản phẩm hơn. Chỉ số hiệu quả sử dụng nước đã giảm 37,5%, từ 2 m3/đơn vị sản phẩm xuống còn 1,25 m3/đơn vị sản phẩm.
 
2. Phân loại chất thải: Tái sử dụng nước thải, giảm chi phí
 
Một nhà máy sản xuất sử dụng khoảng 50.000 m3 nước mỗi tháng và thải ra lượng nước thải công nghiệp gần bằng như vậy. Nước thải này có độ ô nhiễm cao, chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand - nhu cầu oxy hóa học) trung bình là 1.000 mg/l. Bằng cách phân loại chất thải hiệu quả hơn, nhà máy có thể tách riêng và tái sử dụng khoảng 10.000 m3 nước thải mỗi tháng với độ ô nhiễm thấp hơn (COD 500 mg/l). Kết quả là, nhà máy giảm được lượng nước sạch cần sử dụng.
 
3. Tái chế nước: Vòng tuần hoàn khép kín
 
Một cơ sở sản xuất sử dụng khoảng 50.000 m3 nước/tháng để sản xuất 25.000 đơn vị sản phẩm X. Nhờ điều chỉnh dây chuyền sản xuất và tái chế nước từ dây chuyền sản xuất X, cơ sở này có thể sản xuất thêm 5.000 đơn vị sản phẩm Y mới trong khi vẫn duy trì mức sử dụng nước 50.000 m3/tháng. Như vậy, cơ sở đã sử dụng cùng một lượng nước một cách hiệu quả hơn để sản xuất ra nhiều loại sản phẩm hơn.
 
4. Tái chế nước ngoài quy trình sản xuất: Tận dụng tối đa nguồn nước
 
a) Nước xả đáy tháp giải nhiệt (Cooling tower blowdown)
Một cơ sở sử dụng khoảng 40.000 m3 nước/tháng cho tháp giải nhiệt, trong đó 5% lượng nước này là nước xả đáy tháp. Nhờ có hệ thống xử lý siêu lọc (UF) và thẩm thấu ngược (RO), 70% lượng nước xả đáy tháp có thể được thu hồi, giúp tiết kiệm khoảng 1.400 m3 nước/tháng.
 
b) Nước thải từ các thiết bị lọc/ lọc khí cục bộ (local scrubbers)
Một cơ sở sản xuất sử dụng khoảng 50.000 m3 nước/tháng cho quá trình sản xuất. Bằng cách áp dụng công nghệ màng lọc và thẩm thấu ngược (RO) kết hợp với hệ thống định lượng/trao đổi ion phù hợp, cơ sở có thể thu hồi khoảng 60% đến 70% lượng nước thải từ các thiết bị lọc khí cục bộ để tái sử dụng cho chính thiết bị lọc khí đó và tháp giải nhiệt.
 
5. Sử dụng nguồn nước thay thế: Đa dạng hóa nguồn cung
 
Một cơ sở sản xuất sử dụng khoảng 50.000 m3 nước sạch/nước sinh hoạt mỗi tháng cho nhiều mục đích khác nhau. Bằng cách sử dụng 10.000 m3 nước từ các nguồn thay thế (ví dụ: nước biển, nước ngưng tụ từ hệ thống xử lý không khí, nước mưa) cho việc làm mát, cơ sở này giảm lượng nước sạch/nước sinh hoạt tiêu thụ xuống còn 40.000 m3/tháng.
 
6. Sử dụng phụ kiện, trang thiết bị tiết kiệm nước: Giải pháp đơn giản, hiệu quả cao
 
Doanh nghiệp sử dụng khoảng 100 m3 nước/tháng cho các hoạt động sinh hoạt của nhân viên (ví dụ: xả bồn cầu, khu vực chuẩn bị đồ ăn/trà nước, vòi nước rửa tay). Bằng cách lắp đặt các phụ kiện và thiết bị tiết kiệm nước, doanh nghiệp có thể tiết kiệm được khoảng 15 m3 nước/tháng.

7. Tối ưu hóa vận hành tháp giải nhiệt: Giảm thất thoát, tăng hiệu suất
 
Tháp giải nhiệt có thể tiêu thụ một lượng lớn nước do bay hơi và thất thoát nước do gió thổi (drift losses). Bằng cách áp dụng thiết kế tháp giải nhiệt hiệu quả về nước và các biện pháp vận hành tiết kiệm nước, có thể giảm lượng nước cấp bổ sung (make-up water). Có thể xem xét các cải tiến thiết kế sau:
 
a) Giảm thiểu thất thoát nước do gió thổi bằng cách lắp đặt các bộ khử (drift eliminators) hiệu suất cao và vách chắn xung quanh khu vực phía trên bể chứa của tháp giải nhiệt để giảm tác động của gió, ngăn nước bị thổi bay ra ngoài;
 
b) Giảm lưu lượng xả đáy (blowdown rates) và/hoặc các sản phẩm phụ hóa học bằng cách lắp đặt bộ lọc nước phụ (side stream water filters) để loại bỏ chất rắn lơ lửng;
 
c) Tối đa hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống làm lạnh (chiller plant) bằng cách lắp đặt quạt có tốc độ biến đổi (variable drive-speed fans) để điều chỉnh tốc độ quạt phù hợp với tải làm mát thực tế;
 
d) Theo dõi lượng nước sử dụng bằng cách lắp đặt đồng hồ đo nước trên đường cấp nước bổ sung và đường xả đáy;
 
e) Đạt được chu trình cô đặc cao (cycles of concentration) – ví dụ, tăng số chu trình cô đặc từ 3 lên 6 có thể giảm đáng kể lượng nước xả đáy – trong khi vẫn đảm bảo các yêu cầu về chất lượng nước;
 
f) Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng để giảm tải làm mát, chẳng hạn như điều chỉnh tăng nhiệt độ cài đặt của hệ thống điều hòa không khí hoặc tắt hệ thống điều hòa không khí khi không sử dụng.
 
Ngoài ra, có thể xem xét các nguồn nước cấp bổ sung thay thế, bao gồm:
  • Nước tái chế hoặc nước đã qua sử dụng;
  • Nước ngưng tụ;
  • Nước thải từ hệ thống thẩm thấu ngược (RO reject);
  • Nước rửa cuối hoặc nước thải đã qua xử lý từ quy trình sản xuất.
Đối với các tháp giải nhiệt sử dụng nguồn nước mặt/nước biển cho quá trình làm mát một chiều (single pass cooling), cần phải đảm bảo rằng nước thải ra không tạo ra các cột nhiệt (thermal plumes) trong nguồn nước, gây ảnh hưởng tiêu cực đến các sinh vật thủy sinh sống trong đó.
 
8. Lắp đặt hệ thống tưới tiêu thông minh điều khiển tự động theo thời tiết: Tưới đúng lúc, đúng lượng
 
a) Trong một thử nghiệm thực địa, 40 bộ điều khiển tưới "thông minh" dựa trên điều kiện thời tiết đã được lắp đặt tại các hộ gia đình có mức sử dụng nước cao (thuộc nhóm 23% người dùng nước sinh hoạt hàng đầu) ở khu dân cư Westpark Village, Irvine, California. Kết quả cho thấy các bộ điều khiển "thông minh" này đã giảm lượng nước sử dụng ngoài trời trung bình 16% và có tiềm năng giảm tới 24%.
 
b) Các nghiên cứu tại Boulder, Colorado, so sánh lượng nước sử dụng tại các khu dân cư và khu thương mại trước và sau khi lắp đặt bộ điều khiển tưới "thông minh" theo thời tiết, cho thấy mức tiết kiệm trung bình là 130 m3 nước mỗi năm trên một địa điểm (với diện tích cảnh quan trung bình là 800 m2).
 
Hướng tới tương lai bền vững
 
Việc áp dụng và đạt chứng nhận ISO 46001 không chỉ là một giải pháp kỹ thuật, mà còn là một cam kết của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững. Điều này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho cộng đồng. Hãy bắt đầu hành trình tiết kiệm nước ngay hôm nay bằng cách tìm hiểu về ISO 46001 và áp dụng các biện pháp phù hợp với doanh nghiệp.
 
GIC Việt Nam
Chia sẻ: